mixte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mikst/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mixte /mikst/ |
mixtes /mikst/ |
Giống cái | mixte /mikst/ |
mixtes /mikst/ |
mixte /mikst/
- Hỗn hợp.
- Commission mixte — tiểu ban hỗn hợp
- Ecole mixte — trường hỗn hợp (nam nữ học chung)
- Double mixte — (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ
- Forêt mixte — rừng hỗn giao
Tham khảo
[sửa]- "mixte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)