Bước tới nội dung

mixte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mixte
/mikst/
mixtes
/mikst/
Giống cái mixte
/mikst/
mixtes
/mikst/

mixte /mikst/

  1. Hỗn hợp.
    Commission mixte — tiểu ban hỗn hợp
    Ecole mixte — trường hỗn hợp (nam nữ học chung)
    Double mixte — (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ
    Forêt mixte — rừng hỗn giao

Tham khảo

[sửa]