mluộm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ[sửa]

Tính từ[sửa]

mluộm

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Luộm thuộm, nhuộm nhoạm.

Động từ[sửa]

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Nhuộm giấy, nhuộm vải.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]