Bước tới nội dung

mnémonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mnémonique
/mne.mɔ.nik/
mnémoniques
/mne.mɔ.nik/
Giống cái mnémonique
/mne.mɔ.nik/
mnémoniques
/mne.mɔ.nik/

mnémonique

  1. (Thuộc) Trí nhớ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mnémonique
/mne.mɔ.nik/
mnémoniques
/mne.mɔ.nik/

mnémonique gc

  1. Thuật nhớ.

Tham khảo

[sửa]