Bước tới nội dung

mnémotechnique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mne.mɔ.tɛk.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mnémotechnique
/mne.mɔ.tɛk.nik/
mnémotechnique
/mne.mɔ.tɛk.nik/

mnémotechnique gc /mne.mɔ.tɛk.nik/

  1. Thuật nhớ.

Tham khảo

[sửa]