Bước tới nội dung

moabite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

moabite

  1. (Thuộc) Xứ Mô-áp (Pa-le-xtin xưa).

Danh từ

[sửa]

moabite

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mô-áp.

Tham khảo

[sửa]