mobbe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mobbe |
Hiện tại chỉ ngôi | mobber |
Quá khứ | mobba, mobbet |
Động tính từ quá khứ | mobba, mobbet |
Động tính từ hiện tại | — |
mobbe
- Bắt nạt, hiếp đáp, ức hiếp, chọc ghẹo.
- Man bør ikke mobbe dem som er svake.
- Per blir ofte mobbet på vei til skolen.
Tham khảo
[sửa]- "mobbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)