mobbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å mobbe
Hiện tại chỉ ngôi mobber
Quá khứ mobba, mobbet
Động tính từ quá khứ mobba, mobbet
Động tính từ hiện tại

mobbe

  1. Bắt nạt, hiếp đáp, ức hiếp, chọc ghẹo.
    Man bør ikke mobbe dem som er svake.
    Per blir ofte mobbet på vei til skolen.

Tham khảo[sửa]