Bước tới nội dung

modalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
modalités
/mɔ.da.li.te/
modalités
/mɔ.da.li.te/

modalité gc

  1. (Triết học) Dạng thức.
  2. Thể thức.
    Modalités de paiement — những thể thức trả tiền
  3. (Âm nhạc) Điệu thức.

Tham khảo

[sửa]