modeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

modeler ngoại động từ /mɔd.le/

  1. (Nghệ thuật) Nặn, đắp.
  2. (Nghệ thuật) Diễn khối.
  3. (Địa chất, địa lý) Tạo dáng.
    L’érosion modèle le relief — sự xói mòn tạo dạng địa hình
  4. (Nghĩa bóng) Khuôn theo.
    Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un — khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai

Tham khảo[sửa]