Bước tới nội dung

modestement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.dɛs.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

modestement /mɔ.dɛs.tə.mɑ̃/

  1. Khiêm tốn.
    Parler modestement — nói khiêm tốn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đúng mức.

Tham khảo

[sửa]