moduler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.dy.le/
Ngoại động từ
[sửa]moduler ngoại động từ /mɔ.dy.le/
- Ngân nga.
- (Âm nhạc) Chuyển giọng.
Tham khảo
[sửa]- "moduler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moduler ngoại động từ /mɔ.dy.le/