Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
moe
|
moeë [1]
|
moes
|
So sánh hơn
|
moeër
|
moeëre
|
moeërs
|
So sánh nhất
|
moest
|
moeste
|
—
|
Tính từ[sửa]
moe (dạng biến moeë [2], cấp so sánh moeër, cấp cao nhất moest)
- mệt: mà cần ngủ hoặc nghỉ ngơi
Đồng nghĩa[sửa]
vermoeid
- ▲ moeë trở thành moe·e nếu chia thành âm tiết
- ▲ moeë trở thành moe·e nếu chia thành âm tiết