moe

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cấp Không biến Biến Bộ phận
moe moeë [1] moes
So sánh hơn moeër moeëre moeërs
So sánh nhất moest moeste

Tính từ[sửa]

moe (dạng biến moeë [2], cấp so sánh moeër, cấp cao nhất moest)

  1. mệt: mà cần ngủ hoặc nghỉ ngơi

Đồng nghĩa[sửa]

vermoeid


  1. moeë trở thành moe·e nếu chia thành âm tiết
  2. moeë trở thành moe·e nếu chia thành âm tiết