Bước tới nội dung

moindrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mwɛ̃d.ʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

moindrement /mwɛ̃d.ʁə.mɑ̃/

  1. (Le moindrement) Không (một) chút nào.
    Il ne s’est pas le moindrement étonné — nó không ngạc nhiên chút nào

Tham khảo

[sửa]