moindrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mwɛ̃d.ʁə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]moindrement /mwɛ̃d.ʁə.mɑ̃/
- (Le moindrement) Không (một) chút nào.
- Il ne s’est pas le moindrement étonné — nó không ngạc nhiên chút nào
Tham khảo
[sửa]- "moindrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)