mois
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mois /mwa/ |
mois /mwa/ |
mois gđ /mwa/
- Tháng.
- Le milieu du mois — giữa tháng
- Lương tháng.
- Toucher son mois — lĩnh lương tháng của mình
- être dans son premier (deuxième..) mois — có mang được một (hai) tháng
- mois de Marie — tháng năm
- mois de nourrice — tiền thuê vú+ thời gian theo vú
- oublier les mois de nourrice — trẻ ra
Tham khảo[sửa]
- "mois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)