moisir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa.ziʁ/
Ngoại động từ[sửa]
moisir ngoại động từ /mwa.ziʁ/
- Làm mốc.
- L’humidité moisit le bois — ẩm thấp làm mốc gỗ
Nội động từ[sửa]
moisir nội động từ /mwa.ziʁ/
- Bị mốc.
- Confitures qui moisissent — mứt bị mốc
- Laisser moisir l’argent — (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi)
- Chết gí.
- Nous n'allons pas moisir ici toute la journée — chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được
Tham khảo[sửa]
- "moisir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)