moisir nội động từ /mwa.ziʁ/
- Bị mốc.
- Confitures qui moisissent — mứt bị mốc
- Laisser moisir l’argent — (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi)
- Chết gí.
- Nous n'allons pas moisir ici toute la journée — chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được