mollo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

mollo /mɔ.lɔ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Nhẹ nhàng; thận trọng.

Tham khảo[sửa]