momentanée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.mɑ̃.ta.ne/
Tính từ
[sửa]momentanée gc /mɔ.mɑ̃.ta.ne/
- Xem momentané
Tham khảo
[sửa]- "momentanée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
momentanée gc /mɔ.mɑ̃.ta.ne/