momentané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.mɑ̃.ta.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực momentané
/mɔ.mɑ̃.ta.ne/
momentanés
/mɔ.mɑ̃.ta.ne/
Giống cái momentanée
/mɔ.mɑ̃.ta.ne/
momentanées
/mɔ.mɑ̃.ta.ne/

momentané /mɔ.mɑ̃.ta.ne/

  1. (Chỉ) Chốc lát, nhất thời.
    Effort momentané — cố gắng chốc lát

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]