monachisme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.na.ʃizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
monachisme /mɔ.na.ʃizm/ |
monachisme /mɔ.na.ʃizm/ |
monachisme gđ /mɔ.na.ʃizm/
- Đời sống thầy tu.
- Chế độ tu sĩ.
- Le quatrième siècle fut l’âge d’or du monachisme — kỷ thứ tư là thời kỳ hoàng kim của chế độ tu sĩ
Tham khảo[sửa]
- "monachisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)