Bước tới nội dung

monachisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.na.ʃizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monachisme
/mɔ.na.ʃizm/
monachisme
/mɔ.na.ʃizm/

monachisme /mɔ.na.ʃizm/

  1. Đời sống thầy tu.
  2. Chế độ tu sĩ.
    Le quatrième siècle fut l’âge d’or du monachisme — kỷ thứ tư là thời kỳ hoàng kim của chế độ tu sĩ

Tham khảo

[sửa]