Bước tới nội dung

mondialement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃.djal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

mondialement /mɔ̃.djal.mɑ̃/

  1. Khắp thế giới.
    Produit mondialement connu — sản phẩm được khắp thế giới biết

Tham khảo

[sửa]