monetaria
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /mo.neːˈtaː.ri.a/, [mɔneːˈt̪äːriä]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /mo.neˈta.ri.a/, [moneˈt̪äːriä]
Tính từ
[sửa]monētāria
- Dạng biến tố của monētārius:
Tính từ
[sửa]monētāriā
- Dạng abl. giống cái số ít của monētārius
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]monetaria
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]monetaria
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾja
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾja/4 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/arja
- Vần tiếng Ý/arja/4 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có đề mục ngôn ngữ không đúng