monetary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtɛr.i/

Tính từ[sửa]

monetary /ˈmɑː.nə.ˌtɛr.i/

  1. (Thuộc) Tiền tệ.
    monetary unit — đơn vị tiền tệ
  2. (Thuộc) Tiền tài.

Tham khảo[sửa]