moneyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]moneyed
- Có nhiều tiền, giàu có.
- a moneyed man — người giài có
- Bằng tiền.
- moneyed assistance — sự giúp tiền
Tham khảo
[sửa]- "moneyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moneyed