monochromatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/ |
monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/ |
Giống cái | monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/ |
monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/ |
monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/
- Như monochrome.
- (Vật lý học) Đơn sắc.
Tham khảo
[sửa]- "monochromatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)