Bước tới nội dung

monochromatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monochromatique
/mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/
monochromatique
/mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/
Giống cái monochromatique
/mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/
monochromatique
/mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/

monochromatique /mɔ.nɔ.kʁɔ.ma.tik/

  1. Như monochrome.
  2. (Vật lý học) Đơn sắc.

Tham khảo

[sửa]