monochrome
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/
Tính từ
monochrome /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/
- (Như) Monochromatic.
Danh từ
monochrome (monotint) /'mɔnətint/ /ˈmɑː.nə.ˌkroʊm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “monochrome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.nɔ.kʁɔm/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | monochrome /mɔ.nɔ.kʁɔm/ |
monochromes /mɔ.nɔ.kʁɔm/ |
| Giống cái | monochrome /mɔ.nɔ.kʁɔm/ |
monochromes /mɔ.nɔ.kʁɔm/ |
monochrome /mɔ.nɔ.kʁɔm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “monochrome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)