Bước tới nội dung

monoclinique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
monoclinique

Tính từ

[sửa]

monoclinique

  1. () Một trục đối xứng bậc hai (tinh thể).

Tham khảo

[sửa]