Bước tới nội dung

monoculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monoculaire
/mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/
monoculaires
/mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/
Giống cái monoculaire
/mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/
monoculaires
/mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/

monoculaire /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/

  1. (Bằng) Một mắt.
    Vision monoculaire — sự nhìn bằng một mắt
  2. (Vật lý học) (có) một thị kính.
    Microscope monoculaire — kính hiển vi một thị kính

Tham khảo

[sửa]