Bước tới nội dung

monocultural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

Tính từ

[sửa]

monocultural /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

  1. Độc canh.

Tham khảo

[sửa]