monographic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/
Tính từ
[sửa]monographic /ˈmɑː.nə.ˌɡræ.f.ɪk/
- (Thuộc) Chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo.
Tham khảo
[sửa]- "monographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)