monolithique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.li.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monolithique /mɔ.nɔ.li.tik/ |
monolithiques /mɔ.nɔ.li.tik/ |
Giống cái | monolithique /mɔ.nɔ.li.tik/ |
monolithiques /mɔ.nɔ.li.tik/ |
monolithique /mɔ.nɔ.li.tik/
- Nguyên khối, một khối.
- Monument monolithique — công trình kỷ niệm nguyên khối
- Parti monolithique — (nghĩa bóng) đảng (thống nhất) một khối
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "monolithique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)