Bước tới nội dung

monosyllabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.si.la.bik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monosyllabique
/mɔ.nɔ.si.la.bik/
monosyllabiques
/mɔ.nɔ.si.la.bik/
Giống cái monosyllabique
/mɔ.nɔ.si.la.bik/
monosyllabiques
/mɔ.nɔ.si.la.bik/

monosyllabique /mɔ.nɔ.si.la.bik/

  1. (Ngôn ngữ học) Đơn tiết.
    Mot monosyllabique — từ đơn tiết
    Langue monosyllabique — ngôn ngữ đơn tiết
    Vers monosyllabique — câu thơ chỉ gồm từ đơn tiết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]