Bước tới nội dung

polysyllabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.si.la.bik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polysyllabique
/pɔ.li.si.la.bik/
polysyllabique
/pɔ.li.si.la.bik/
Giống cái polysyllabique
/pɔ.li.si.la.bik/
polysyllabique
/pɔ.li.si.la.bik/

polysyllabique /pɔ.li.si.la.bik/

  1. Như polysyllabe.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]