Bước tới nội dung

monoxyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔk.sid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monoxyde
/mɔ.nɔk.sid/
monoxyde
/mɔ.nɔk.sid/

monoxyde /mɔ.nɔk.sid/

  1. (Hóa học) Monôxit.

Tham khảo

[sửa]