Bước tới nội dung

moradas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mo.ˈɾa.ðas/

Tính từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
Giống đức morado morados
Giống cái morada moradas

morados gc số nhiều

  1. Xem morado

Đồng nghĩa

[sửa]