morado

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mo.ˈɾa.ðo/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh muratus.

Danh từ[sửa]

morado  (số nhiều morados)

  1. Màu tía; màu tím.
  2. Vết thâm tím màu xanh lam.

Đồng nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

morado (giống cái morada, số nhiều giống đực morados, số nhiều giống cái moradas)

  1. Tía; tím.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ ghép[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Động tính từ[sửa]

morado

  1. Xem morar