Bước tới nội dung

moralistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɔr.ə.ˈlɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

moralistic /ˌmɔr.ə.ˈlɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh.
  2. (Thuộc) Luân lý học, (thuộc) đạo đức học.
  3. (Thuộc) Chủ nghĩa đạo đức.

Tham khảo

[sửa]