Bước tới nội dung

moreau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

moreau

  1. Đen nhánh (ngựa).
    Cheval moreau — ngựa đen nhánh

Danh từ

[sửa]

moreau

  1. Con ngựa đen nhánh.

Tham khảo

[sửa]