Bước tới nội dung

morpion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.pjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morpion
/mɔʁ.pjɔ̃/
morpions
/mɔʁ.pjɔ̃/

morpion /mɔʁ.pjɔ̃/

  1. (Thô tục) Rận mu.
  2. (Thông tục) Chú bé.

Tham khảo

[sửa]