morue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
morue
/mɔ.ʁy/
morues
/mɔ.ʁy/

morue gc

  1. (Động vật học) moruy, cá tuyết.
  2. (Thô tục) Gái đĩ.
  3. (Thô tục) Đồ đĩ (tiếng chửi).

Tham khảo[sửa]