motgang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motgang | motgangen |
Số nhiều | motganger | motgangene |
motgang gđ
- Sự chống đối, đả kích, công kích. Trở ngại, khó khăn.
- Han har hatt mye motgang i livet.
- Hun fulgte ham i medgang og motgang.
Tham khảo
[sửa]- "motgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)