Bước tới nội dung

mother-naked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmə.ðɜː.ˈneɪ.kəd/

Tính từ

[sửa]

mother-naked /ˌmə.ðɜː.ˈneɪ.kəd/

  1. Trần như nhộng.

Tham khảo

[sửa]