motiveless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmoʊ.tɪv.ləs/
Tính từ[sửa]
motiveless /ˈmoʊ.tɪv.ləs/
- Không có lý do, không có động cơ.
Tham khảo[sửa]
- "motiveless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
motiveless /ˈmoʊ.tɪv.ləs/