motivere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å motivere |
Hiện tại chỉ ngôi | motiverer |
Quá khứ | motiverte |
Động tính từ quá khứ | motivert |
Động tính từ hiện tại | — |
motivere
- Trình bày nguyên nhân, bày tỏ lý do.
- Et dårlig motivert forslag ble nedstemt.
Tham khảo
[sửa]- "motivere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)