Bước tới nội dung

motsatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc motsatt
gt motsatt
Số nhiều motsatte
Cấp so sánh
cao

motsatt

  1. Trái, ngược, nghịch.
    Du må komme straks; i motsatt fall går jeg.
    Jeg så ham på den motsatte siden av gaten.

Tham khảo

[sửa]