motstander
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motstander | motstanderen |
Số nhiều | motstandere | motstanderne |
motstander gđ
- Địch thủ, đối phương, đối thủ.
- Han har mange motstandere.
- Han kjempet mot en overlegen motstander.
- å være motstander av våpenbruk
Tham khảo
[sửa]- "motstander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)