Bước tới nội dung

motta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
motta

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å motta
Hiện tại chỉ ngôi mottar
Quá khứ mottok
Động tính từ quá khứ mottatt
Động tính từ hiện tại

motta

  1. Nhận, nhận lãnh, tiếp nhận.
    Vi har mottatt Deres brev av 15. desember.
    å motta penger for noe
  2. Đón nhận (tin, tức. . . ).
    Tilbud mottas med takk.
    Filmen ble godt mottatt. — Cuốn phim được hoan nghênh nhiệt liệt.
  3. Đón tiếp, tiếp rước.
    på flyplassen ble han mottatt av representanter for regjeringen.

Tham khảo

[sửa]