Bước tới nội dung

moucheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

moucheter ngoại động từ

  1. Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm.
    Habit que la boue a moucheté — áo bị bùn vấy lấm chấm
  2. Bịt đầu ruồi.
    Moucheter un fleuret — bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập

Nội động từ

[sửa]

moucheter nội động từ

  1. Lốm đốm, lấm chấm.
    Fleurs qui mouchettent — hoa lốm đốm

Tham khảo

[sửa]