moucheter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]moucheter ngoại động từ
- Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm.
- Habit que la boue a moucheté — áo bị bùn vấy lấm chấm
- Bịt đầu ruồi.
- Moucheter un fleuret — bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập
Nội động từ
[sửa]moucheter nội động từ
Tham khảo
[sửa]- "moucheter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)