Bước tới nội dung

mouffette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouffette
/mu.fɛt/
mouffette
/mu.fɛt/

mouffette gc /mu.fɛt/

  1. (Động vật học) Chồn hôi.

Tham khảo

[sửa]