Bước tới nội dung

mouillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mouillement

  1. (Ngôn ngữ học) Sự mềm hóa.
    Mouillement d’une consonne — sự mềm hóa một phụ âm
  2. (Bếp núc) Sự rưới.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự thấm ướt.

Tham khảo

[sửa]