mouillement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
mouillement gđ
- (Ngôn ngữ học) Sự mềm hóa.
- Mouillement d’une consonne — sự mềm hóa một phụ âm
- (Bếp núc) Sự rưới.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự thấm ướt.
Tham khảo[sửa]
- "mouillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)