Bước tới nội dung
moulé /mu.le/
- Đổ khuôn đúc.
- Statue de plâtre moulé — pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
- (Kiến trúc) Có đường chỉ.
- bien moulé — (thân mật) xinh đẹp, cân đối
- écriture moulée — chữ viết nắn nót
- lettre moulée — chữ in, chữ viết theo lối chữ in