Bước tới nội dung

moulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moulé
/mu.le/
moulés
/mu.le/
Giống cái moulée
/mu.le/
moulées
/mu.le/

moulé /mu.le/

  1. Đổ khuôn đúc.
    Statue de plâtre moulé — pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
  2. (Kiến trúc) đường chỉ.
    bien moulé — (thân mật) xinh đẹp, cân đối
    écriture moulée — chữ viết nắn nót
    lettre moulée — chữ in, chữ viết theo lối chữ in

Tham khảo

[sửa]