Bước tới nội dung

mouleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouleur
/mu.lœʁ/
mouleurs
/mu.lœʁ/

mouleur /mu.lœʁ/

  1. Thợ đổ khuôn, thợ đúc.
  2. Thợ lấy khuôn, thợ rập khuôn.

Tham khảo

[sửa]